
CATOSAL 10%
Thành phần
Butaphosphan (1-(n-Butylamino)-1 methylethyl-phosphonic acid) : 10 g
Vitamin B12 (Cyanocobalamin): 5 mg
Methyl Hydroxybenzoate : 100 mg
.Cơ chế tác động
Vitamin là những hợp chất hữu cơ có hoạt tính sinh học cao, không thể thiếu trong việc duy trì các hoạt động sinh lý và chuyển hóa bình thường của cơ thể động vật, dù chỉ cần với hàm lượng rất nhỏ. Chúng không tham gia trực tiếp vào cấu trúc mô cũng không cung cấp năng lượng như đại dưỡng chất, nhưng lại giữ vai trò xúc tác và điều hòa cho hầu hết các phản ứng sinh hóa nội sinh, từ chuyển hóa năng lượng, tổng hợp protein, duy trì chức năng thần kinh, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa, cho đến điều hòa miễn dịch và sinh sản. Vì phần lớn các loài động vật không thể tổng hợp đầy đủ các vitamin, hoặc tổng hợp với tốc độ và số lượng không đáp ứng đủ nhu cầu sinh lý, nên vitamin cần được cung cấp từ bên ngoài qua khẩu phần ăn hoặc dưới dạng chế phẩm bổ sung qua đường uống hay tiêm.
Dựa trên đặc tính lý hóa học, vitamin được chia thành hai nhóm chính: vitamin tan trong chất béo (gồm vitamin A, D, E và K) và vitamin tan trong nước (gồm nhóm vitamin B và vitamin C). Nhóm vitamin tan trong chất béo cần có sự hiện diện của dịch mật và lipid để được hấp thu tại ruột non, và có khả năng tích trữ lâu dài trong mô mỡ, gan và một số cơ quan nội tạng. Chính khả năng tích lũy này khiến chúng có nguy cơ gây ngộ độc khi dùng kéo dài hoặc quá liều. Trong khi đó, vitamin tan trong nước được hấp thu nhanh chóng, phân bố rộng trong các mô và dịch sinh học, nhưng không được tích trữ đáng kể và bị bài tiết liên tục qua thận, do đó phải được bổ sung thường xuyên để tránh thiếu hụt. Sự khác biệt này có ý nghĩa rất lớn trong thực hành lâm sàng, nhất là khi điều trị dài ngày bằng các chế phẩm dinh dưỡng hoặc thuốc có khả năng ảnh hưởng đến hấp thu và chuyển hóa vitamin.
Cơ chế tác động, phần lớn vitamin hoạt động như coenzyme hoặc nhóm hóa học hỗ trợ cho enzyme trong các phản ứng chuyển hóa. Ví dụ, vitamin B1 (thiamine) là coenzyme cho enzym decarboxylase trong quá trình chuyển hóa carbohydrate; vitamin B6 (pyridoxine) tham gia vào chuyển hóa acid amin; vitamin B12 (cyanocobalamin) cần thiết cho tổng hợp acid nucleic và hình thành hồng cầu. Ngoài vai trò coenzyme, một số vitamin như A và D còn hoạt động theo cơ chế hormone, gắn với thụ thể nhân (nuclear receptor), điều chỉnh quá trình phiên mã gen và biệt hóa tế bào. Vitamin A (dưới dạng acid retinoic) ảnh hưởng đến biệt hóa biểu mô và miễn dịch, trong khi vitamin D (dưới dạng calcitriol) điều hòa chuyển hóa canxi-phospho và khoáng hóa xương. Vitamin E và C đóng vai trò là chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ màng tế bào, protein và DNA khỏi tổn thương do các gốc tự do sinh ra trong quá trình viêm, nhiễm trùng hay stress chuyển hóa. Vitamin K thì có vai trò đặc hiệu trong quá trình đông máu nhờ tham gia γ-carboxyl hóa các yếu tố đông máu tại gan (factors II, VII, IX, X), giúp hoạt hóa các yếu tố này ở dạng có chức năng sinh học.
Dược lực học
Vitamin phản ánh tác động sinh học và biểu hiện lâm sàng khi thiếu hoặc dư thừa. Thiếu vitamin A thường gây tổn thương biểu mô (đặc biệt biểu mô giác mạc), giảm miễn dịch, chậm phát triển và rối loạn sinh sản. Thiếu vitamin D dẫn đến rối loạn khoáng hóa xương, còi xương ở động vật non hoặc nhuyễn xương ở động vật trưởng thành. Thiếu vitamin E biểu hiện bằng rối loạn cơ – thần kinh, bệnh cơ trắng, suy giảm khả năng sinh sản, trong khi thiếu vitamin K dẫn đến rối loạn đông máu và chảy máu tự phát. Thiếu vitamin B gây các hội chứng chuyển hóa như thiếu máu (B12, B9), viêm da, rối loạn thần kinh (B1, B6), chán ăn và suy nhược. Vitamin C, dù không thiết yếu ở hầu hết động vật (ngoại trừ linh trưởng, cobaye, cá một số loài), nhưng thiếu hụt lại gây xuất huyết, giảm tổng hợp collagen, chậm lành vết thương và suy yếu miễn dịch.
Dược động học
Hấp thu
Vitamin tan trong chất béo: Hấp thu tại ruột non, phụ thuộc vào sự có mặt của lipid và dịch mật. Các bệnh lý gây giảm hấp thu lipid (kém tiêu mỡ, rối loạn tụy, bệnh gan-mật) làm giảm sinh khả dụng.
Vitamin tan trong nước: Hấp thu nhanh và hiệu quả qua cơ chế khuếch tán hoặc vận chuyển chủ động tại ruột. Sinh khả dụng cao nhưng ít tích lũy.
Phân bố
Vitamin tan trong chất béo có khuynh hướng tích lũy tại gan, mô mỡ, tuyến vú và thượng thận.
Vitamin tan trong nước phân bố rộng trong dịch gian bào và mô, nhưng không tích trữ đáng kể.
Chuyển hóa
Vitamin thường được chuyển hóa tại gan để hoạt hóa sinh học hoặc tạo dạng dự trữ không hoạt động.
Thải trừ
Vitamin tan trong nước: Thải nhanh qua thận.
Vitamin tan trong chất béo: Thải chậm, chủ yếu qua phân (dạng không hấp thu) hoặc qua gan-mật.
Tương tác thuốc
là một yếu tố đặc biệt quan trọng trong sử dụng vitamin trên lâm sàng. Nhiều loại thuốc có thể làm giảm hấp thu, tăng thải trừ hoặc can thiệp vào quá trình chuyển hóa của vitamin. Ví dụ, kháng sinh phổ rộng làm mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, làm giảm tổng hợp nội sinh vitamin K, dẫn đến nguy cơ xuất huyết ở vật nuôi. Glucocorticoid, phenobarbital, rifampin là những chất cảm ứng enzym gan mạnh, có thể làm tăng chuyển hóa và giảm hiệu lực sinh học của vitamin D và K. Thuốc lợi tiểu như furosemide và thiazide làm tăng bài tiết các vitamin tan trong nước qua nước tiểu, làm mất cân bằng điện giải và vi chất. Các chất gắn acid mật như cholestyramine, hoặc các thuốc ức chế hấp thu mỡ như orlistat, có thể làm giảm hấp thu vitamin tan trong chất béo nếu sử dụng kéo dài. Mặt khác, dùng vitamin liều cao – đặc biệt là các vitamin tan trong chất béo như A và D – dễ gây tích lũy và ngộ độc. Vitamin A liều cao gây chán ăn, đau khớp, tổn thương gan và tăng áp nội sọ; vitamin D dư thừa có thể gây tăng calci máu, lắng đọng calci ở thận và mô mềm. Ngoài ra, vitamin E liều cao có thể đối kháng tác dụng của vitamin K, gây rối loạn đông máu nếu phối hợp với thuốc kháng đông.
Trong thực hành thú y, việc sử dụng vitamin không chỉ giới hạn trong điều trị bệnh do thiếu hụt, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong phòng bệnh, cải thiện tăng trưởng, nâng cao sức đề kháng và chất lượng sinh sản. Ở gia súc, gia cầm và thú cưng, vitamin thường được bổ sung qua thức ăn công nghiệp, nước uống hoặc tiêm trực tiếp trong các tình huống đặc biệt như stress, bệnh mạn tính, phẫu thuật hoặc nhiễm trùng kéo dài. Tuy nhiên, sự bổ sung cần có cơ sở khoa học, dựa trên nhu cầu theo loài, tuổi, trạng thái sinh lý và điều kiện chăm sóc cụ thể. Việc lạm dụng vitamin không đúng cách không chỉ gây lãng phí mà còn tiềm ẩn nguy cơ rối loạn chuyển hóa hoặc ngộ độc mạn tính, đặc biệt trong chăn nuôi quy mô lớn hoặc khi phối hợp nhiều chế phẩm không kiểm soát.
Công dụng
Phòng bệnh và phòng rối loạn trao đổi chất đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp sau:
- Các rối loạn trao đổi chất gây ra do thức ăn, chăm sóc kém hoặc do dịch bệnh và bệnh cấp tính như liệt, kém ăn, mệt mỏi, giảm sữa, thú non yếu, đau lưng ở ngựa và hỗ trợ khi thiếu canxi.
- Rối loạn tra đổi chất và bệnh mãn tính như rối loạn phát triển và loạn dưỡng ở thú non, suy nhược, rối loạn trao đổi chất do dinh dưỡng kém, sinh sản kém và thiếu máu do kí sinh trùng.
- Tăng cường sinh lực và sức đề kháng cho vật nuôi.
Liều lượng
Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc dưới da với liều như bên dưới. Đối với bệnh mãn tính hay thú khỏe, chỉ tiêm nửa liều và lặp lại sau 1-2 tuần.
- Heo nái: Trước và sau khi sinh: 2.5-10 ml (1 ml/ 10 kg thể trọng), nái đang bị stress, sốt do viêm vú, viêm tử cung; rút ngắn thời gian từ khi cai sữa đến phối giống trở lại, giúp nái có tỉ lệ đâu thai cao hơn.
- Heo con: 1- 2.5 ml (1 ml/ 5- 10 kg thể trọng), tăng tỉ lệ sống
- Trâu, bò, ngựa: 5 – 25ml (1ml / 20 kg thể trọng) cải thiện năng suất và tăng khả năng sinh sản; phòng bệnh ketone và bệnh sốt sữa.
- Dê, cừu: 2.5- 5ml (1ml /10 kg thể trọng), ngăn ngừa suy kiệt thể lực trước và sau khi sinh; giảm stress, tăng sự ngon miệng, cho năng suất tốt hơn và cải thiện khả năng sinh sản.
- Gia cầm: Tăng sức đề kháng, tỉ lệ sống, năng suất trứng, hiệu quả sử dụng thức ăn, và ngăn ngừa cắn mổ.
- Gà đẻ, gà giống: 0.5 ml / con trong 2 – 7 ngày.
- Gà thịt: 0.3 ml / con trong 5 ngày.
- Chó, mèo: Giúp phục hồi nhanh sau khi bệnh, tăng khả năng chống lại stress và tăng tỉ lệ sống.
- Chó: 0.5 – 5 ml tùy theo trọng lượng cơ thể.
- Mèo: 0.5 – 2.5 ml.
Xuất xứ
NSX:ELANCO ANIMAL HEALTH GMBH, Hàn Quốc
Thông tin liên hệ
Hỗ trợ kỹ thuật gà: |
0908 012 238 |
Hỗ trợ kỹ thuật heo: |
0934 555 238 |
Hỗ trợ kỹ thuật : |
0982 984 585 |
Chăm sóc khách hàng: |
0934 469 238 |